Chuyển bộ gõ

History Search

Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 961 đến 1080 trong 3259 kết quả được tìm thấy với từ khóa: n^
ngang trái ngang vai ngao ngao du
ngao ngán ngau ngáu ngay ngay đơ
ngay cả ngay lập tức ngay lưng ngay mặt
ngay ngáy ngay ngắn ngay râu ngay tức khắc
ngay tức thì ngay thảo ngay thật ngay thẳng
ngay xương ngà ngà ngà ngà răng
ngà voi ngài ngài ngại ngài ngự
ngàm ngàn ngàn dặm ngàn năm
ngàn ngạt ngàn thu ngàn trùng ngàn vàng
ngàn xưa ngành ngành ngọn ngành nghề
ngào ngào ngạt ngàu ngày
ngày đêm ngày đản ngày đường ngày càng
ngày công ngày chí ngày giờ ngày giỗ
ngày hội ngày kìa ngày kị ngày kia
ngày lễ ngày mai ngày mùa ngày một
ngày nay ngày ngày ngày phân ngày rày
ngày rằm ngày sau ngày sóc ngày sinh
ngày tết ngày tháng ngày thường ngày trước
ngày vía ngày vọng ngày xanh ngày xửa ngày xưa
ngày xưa ngách ngái ngái ngủ
ngám ngán ngán nỗi ngán ngao
ngán ngẩm ngáng ngáng trở ngáo
ngáo ộp ngáp ngáp gió ngát
ngáy ngâm ngâm đít ngâm cứu
ngâm chiết ngâm khúc ngâm nga ngâm ngẩm
ngâm ngợi ngâm tôm ngâm vịnh ngân
ngân bản vị ngân hà ngân hàng ngân hôn
ngân hoa ngân khố ngân nga ngân phiếu
ngân qũy ngân sách ngân tiền ngân tuyến
ngâu ngây ngây dại ngây mặt

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.