Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 1921 đến 2040 trong 2249 kết quả được tìm thấy với từ khóa: t^
trần truồng trầu trầy trận
trận địa trận tuyến trập trùng trật
trật tự trắc trắc địa học trắc bá diệp
trắc nghiệm trắng trắng đục trắng bạch
trắng dã trắng ngà trắng ngần trắng tay
trắng toát trắng trợn trằn trọc trặc
trẹo trẹo hàm trẻ trẻ con
trẻ trung trẻ tuổi trở trở gót
trở giọng trở lại trở mặt trở nên
trở ngại trở về trở xuống trọc
trọn trọng trọng âm trọng đại
trọng điểm trọng lượng trọng lưc trọng tài
trọng tải trọng thưởng trọng yếu trỏ
trời trời ơi trợ động từ trợ cấp
trợ lý trợ thủ trợn trợt
trụ trục trục trặc trục xuất
trụy lạc trứ danh trứng trứng cá
trứng nước trừ trừ diệt trừ khử
trừ phi trừng trừng phạt trừng trị
trừu tượng trữ trữ tình trực
trực giao trực giác trực khuẩn trực quan
trực thăng trực tiếp trực tràng trể
trỗi dậy trốn trống trống canh
trống cơm trống không trống trải trồi
trồng trệt trổ trễ
trễ nải trị trị giá trị sự
trị tội trị vì trịch thượng trịnh trọng
trớ trêu trớn trớt trội
trộm trộm nghĩ trộn trăm
trăn trăn trở trăng trăng gió

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.