Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Seton


noun
United States religious leader who was the first person born in the United States to be canonized (1774-1821)
Syn:
Elizabeth Seton, Saint Elizabeth Ann Bayley Seton, Mother Seton
Instance Hypernyms:
religious leader

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "seton"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.