Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
origin



    origin /'ɔridʤin/
danh từ
gốc, nguồn gốc, căn nguyên, khởi nguyên
dòng dõi
    man of noble origin người dòng dõi quý tộc
    Chuyên ngành kinh tế
điểm khởi hành
nguồn gốc
nơi xuất phát
xuất xứ (hàng hóa)
    Chuyên ngành kỹ thuật
căn bản
căn nguyên
điểm bắt đầu
điểm gốc
điểm mốc
điểm xuất phát
gốc
khởi điểm
nguồn
nguồn gốc
nguyên bản
    Lĩnh vực: toán & tin
gốc, nguồn gốc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "origin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.