pat
/pæt/
danh từ
cái vỗ nhẹ, cái vỗ về; tiếng vỗ nhẹ
khoanh bơ nhỏ
ngoại động từ
vỗ nhẹ, vỗ về
to pat someone on the back vỗ nhẹ vào lưng ai
vỗ cho dẹt xuống
nội động từ
( upon) vỗ nhẹ (vào)
!to pat oneself on the back
(nghĩa bóng) tự mình khen mình
phó từ
đúng lúc
the answer came pat câu trả lời đến đúng lúc
rất sẵn sàng
!to stand pat
không đổi quân bài (đánh bài xì)
(nghĩa bóng) giữ vững lập trường; bám lấy quyết định đã có
tính từ
đúng lúc
rất sẵn sàng
|
|