sine
sine | [sain] | | danh từ | | | (viết tắt) sin (toán học) sin (tỉ lệ giữa chiều dài của cạnh đối lập với một góc nhọn và chiều dài của cạnh huyền) |
sin versed s. of an angle sin ngược của góc α (vers α = 1 - cos α) arc s. arcsin coversed s., coversine hàm covers x = 1 - sinx hyperbolic s. sin hipebolic inverse s. acsin logarithmic s. lôga của sin natural s. sin tự nhiên
/sain/
danh từ (toán học) sin['saini]
giới từ vô, không sine die vô thời hạn sine prole không có con
|
|