Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sticking


adjective
extending out above or beyond a surface or boundary (Freq. 2)
- the jutting limb of a tree
- massive projected buttresses
- his protruding ribs
- a pile of boards sticking over the end of his truck
Syn:
jutting, projected, projecting, protruding, relieved, sticking out
Similar to:
protrusive

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stick"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.