![](img/dict/02C013DD.png) | ['indʒə] |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm tổn thương, làm hại |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to injure oneself (by falling) |
| tự làm bị thương (do ngã) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be slightly/seriously/badly injured in the crash |
| bị thương nhẹ/trầm trọng/nặng trong tai nạn ô tô |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to injure one's health (by smoking/drinking) |
| làm hại sức khoẻ mình (do hút thuốc/uống rượu) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | xúc phạm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | malicious gossip which seriously injured her reputation |
| những chuyện ngồi lê đôi mách có ác ý đã xúc phạm nặng nề đến thanh danh cô ta |