innocence
innocence![](img/dict/02C013DD.png) | ['inəsns] | | Cách viết khác: | | innocency | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['inəsnsi] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính vô tội, tính không có tội | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính trong trắng; sự còn trinh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính ngây thơ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính không có hại, tính không hại | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người vô tội; người ngây thơ |
/'inəsns/ (innocency) /'inəsnsi/
danh từ
tính vô tội, tính không có tội
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính trong trắng; sự còn trinh
tính ngây thơ
tính không có hại, tính không hại
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người vô tội; người ngây thơ
|
|