muss
muss | [mʌs] | | danh từ | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tình trạng lộn xộn, tình trạng hỗn độn, tình trạng bừa bộn, sự rối loạn | | ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) (+ up) | | | làm rối, lục tung, bày bừa | | | to muss up one's hair | | làm rối tóc, làm bù đầu | | | làm bẩn |
/mʌs/
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tình trạng lộn xộn, tình trạng hỗn độn, tình trạng bừa bộn, sự rối loạn
ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ( up) làm rối, lục tung, bày bừa to muss up one's hair làm rối tóc, làm bù đầu làm bẩn
|
|