rick
rick![](img/dict/02C013DD.png) | [rik] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đống, đụn rơm, cây (rơm), rạ, thóc.. ở ngoài trời (được che đậy để khỏi bị mưa ướt) | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đánh đống, đánh đụn (rơm) | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ (như) wrick | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự bong gân, sự trật (mắt cá..); sự trẹo khớp nhẹ, sự vẹo (cổ..) | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ (như) wrick | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm bong gân, làm trật, làm sái, làm trẹo (khớp..), làm vẹo (cổ) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | rick one's ankle | | trẹo mắt cá chân |
/rik/
danh từ
đống, đụn, cây (rơm)
ngoại động từ
đánh đống, đánh đụn (rơm)
danh từ & ngoại động từ
(như) wrick
|
|