 | [rid] |
 | ngoại động từ rid; rid |
|  | (+ of) giải thoát (cho ai khỏi...) |
|  | to rid the world of famine |
| giải thoát thế giới khỏi nạn đói |
|  | to rid oneself of debt |
| thoát khỏi nợ nần, giũ sạch nợ nần |
|  | to get rid of someone (something) |
| tống khứ được ai (cái gì) đi |
|  | article hard to get rid of |
| món hàng khó tiêu thụ, món hàng khó bán |
|  | be/get rid of somebody/something |
|  | giũ sạch; tống khứ |