Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
roach




roach


roach

A roach is a type of insect. It has six legs and white blood.

[rout∫]
danh từ, số nhiều roach
(động vật học) cá rutilut (thuộc họ cá chép)
as sound as a roach
rất khoẻ mạnh, mạnh như trâu lăn
danh từ, số nhiều roaches
(thông tục) con gián (như) cockroach
mẩu thuốc cần sa


/routʃ/

danh từ
(động vật học) cá rutilut (thuộc họ cá chép) !as sound as a roach
rất khoẻ mạnh, mạnh như trâu lăn

danh từ
(viết tắt) của cockroach

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "roach"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.