rube
rube | [ru:b] |  | danh từ | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người quê mùa thô kệch |
|  | [rube] |  | saying && slang | |  | rural man, local yokel | |  | Axel Nelson is a rube - a farmer. He doesn't know about city life. |
/ru:b/
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người quê mùa thô kệch
|
|