shin 
shin | [∫in] |  | danh từ | |  | cẳng chân, ống quyển |  | nội động từ | |  | (+ up/down) trèo, leo (lên) (dùng cả hai chân hai tay) | |  | to shin up a tree | | leo cây | |  | to shin down a rope | | leo xuống thừng |
/ʃin/
danh từ
cẳng chân
động từ
trèo, leo (cột... dùng cả hai chân hai tay)
đá vào ống chân
|
|