sire
sire![](img/dict/02C013DD.png) | ['saiə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | con đực giống | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ, nghĩa cổ) hoàng thượng, bệ hạ (tiếng xưng với vua) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ, nghĩa cổ) cha ông | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sinh sản (ngựa giống) | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm giống; là con đực giống (của một động vật) |
/'saiə/
danh từ
đực giống
hoàng thượng, bệ hạ (tiếng xưng với vua)
(thơ ca) cha, cha ông
ngoại động từ
sinh sản, đẻ ra (ngựa giống)
|
|