sliver
sliver![](img/dict/02C013DD.png) | ['slivə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | miếng, mảnh vụn, mảnh nhỏ (gỗ..) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mảnh đạn, mảnh bom | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | miếng cá con (lạng ra để làm muối) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sợi (len, gai, bông... để xe...) | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cắt ra từng miếng, chẻ thành miếng, gẫy ra thành mảnh vụn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lạng (cá) (để làm mồi câu) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tước (gai, đay...) thành sợi (để xe...) |
/'slivə/
danh từ
miếng, mảnh (gỗ)
mảnh đạn, mảnh bom
miếng cá con (lạng ra để làm muối)
sợi (len, gai, bông... để xe...)
ngoại động từ
cắt ra từng miếng, lạng ra từng mảnh
lạng (cá) (để làm mồi câu)
tước (gai, đay...) thành sợi (để xe...)
|
|