snare ![](images/dict/s/snare.gif)
snare![](img/dict/02C013DD.png) | [sneə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái bẫy, cái lưới (bẫy chim, thú rừng) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to set a snare | | gài bẫy, giăng lưới | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cạm bẫy, mưu, mưu chước | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be caught in a snare | | bị mắc bẫy | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | điều cám dỗ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (âm nhạc) dây mặt trống (căng dưới mặt trống để tăng âm) | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đánh bẫy, gài bẫy, đặt bẫy; bẫy (chim, thú rừng..) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to snare a rabbit | | đánh bẫy một con thỏ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | giăng bẫy (người) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to snare a rich husband | | giăng bẫy một ông chồng giàu có |
/sneə/
danh từ
cái bẫy, cái lưới (bẫy chim) to sit a snare gài bẫy, giăng lưới
cạm bẫy, mưu, mưu chước to be caught in a snare bị mắc bẫy
điều cám dỗ
(số nhiều) dây mặt trống (buộc ngang mặt trống để tăng âm)
ngoại động từ
đánh bẫy (chim), gài bẫy, đặt bẫy
bẫy
|
|