unrest
unrest![](img/dict/02C013DD.png) | [(')ʌn'rest] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự băn khoăn, sự lo âu, sự bồn chồn, sự không hài lòng, tình trạng không yên, tình trạng náo động | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | public unrest | | tình trạng náo động trong dân chúng |
/' n'rest/
danh từ
tình trạng không yên ổn, tình trạng náo động public unrest tình trạng náo động trong dân chúng
sự không yên tâm, sự băn khoăn, sự lo âu
|
|