unshod
unshod | [,ʌn'∫ɔd] | | thời quá khứ & động tính từ quá khứ của unshoe | | tính từ | | | không có giày | | | không bịt móng (ngựa) |
/' n' d/
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của unshoe
tính từ đ tháo móng sắt (ngựa) đ bỏ giày ra, đi đất (người) đ tháo đầu bịt (sào, gậy...)
|
|