Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
veneer




veneer
[və'niə]
danh từ
tấm trang trí (dùng đóng bàn ghế..)
lớp gỗ mặt (của gỗ dán)
lớp mặt (đồ sành...)
(nghĩa bóng) mã bên ngoài, bề ngoài, vỏ ngoài (về sự lễ phép..); sự che đậy, sự ngụy trang (các bản chất thật của ai /cái gì)
veneer of elegance
mã ngoài thanh lịch
ngoại động từ
dán lớp gỗ bọc lên (bề mặt)
đắp một lớp áo mịn ở mặt ngoài (đồ sành)
(nghĩa bóng) ra vẻ ngoài; che đậy, ngụy trang
to veneer one's character
lấy bề ngoài để che giấu tính nết


/vi'niə/

danh từ
lớp gỗ mặt (của gỗ dán)
lớp mặt (đồ sành...)
mã, bề ngoài, vỏ ngoài
veneer of elegance mã ngoài thanh lịch

ngoại động từ
dán lớp gỗ tốt bên ngoài (gỗ dán)
đắp một lớp áo mịn ở mặt ngoài (đồ sành)
(nghĩa bóng) che giấu dưới bề ngoài
to veneer one's character lấy bề ngoài để che giấu tính nết

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "veneer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.