Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
water-bottle




water-bottle
['wɔ:tə'bɔtl]
danh từ
bình đựng nước (để ở bàn, trong phòng ngủ..)
bi-đông (bình thót cổ bằng kim loại đựng nước uống của binh sĩ, hướng đạo sinh...) (như) canteen


/'wɔ:tə,bɔtl/

danh từ
bình đựng nước, carap (ở bàn ăn...); bi đông

Related search result for "water-bottle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.