Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
water-hen




water-hen
['wɔ:tə'hen]
danh từ
(động vật học) gà nước
chim sâm cầm


/'wɔ:təhen/

danh từ
(động vật học) gà nước
chim sâm cầm

Related search result for "water-hen"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.