Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
writhe




writhe
[raið]
danh từ
sự quặn đau, sự quằn quại
sự dằn vặt, sự đau khổ, sự uất ức, tình trạng chịu sự đau đớn (về tinh thần)
nội động từ
quặn đau, quằn quại, lăn lộn (do quá đau đớn)
the patient was writhing on the bed in agony
người bệnh quằn quại trên giừơng hấp hối
dằn vặt, đau khổ, uất ức, chịu sự đau đớn (về tinh thần)
to writhe in anguish
quằn quại trong sự đau khổ
to writhe under somebody's insults
đau khổ vì lời lăng mạ của ai
ngoại động từ
làm quặn đau, làm quằn quại, làm lăn lộn
làm cho dằn vặt, làm cho đau khổ, làm cho uất ức, làm cho chịu sự đau đớn (về tinh thần)


/raið/

danh từ
sự quặn đau, sự quằn quại

nội động từ
quặn đau, quằn quại
to writhe in anguish quằn quại trong sự đau khổ
(nghĩa bóng) uất ức, bực tức; đau đớn
to writhe under (at) an insult uất ức vì bị sỉ nhục

ngoại động từ
làm quặn đau, làm quằn quại

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "writhe"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.