Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
reduce



/ri'dju:s/

ngoại động từ

giảm, giảm bớt, hạ

    to reduce speed giảm tốc độ

    to reduce prices giảm (hạ) giá

    to reduce the establishment giảm biên chế; giảm ngân sách cơ quan

làm nhỏ đi, làm gầy đi, làm yếu đi

    to be reduced to a shadow (skeleton) gầy đi chỉ còn là một bộ xương

    to be greatly reduced by illness ốm gầy đi nhiều

làm nghèo đi, làm cho sa sút

    to be in reduced circumstances bị sa sút

làm cho, khiến phải, bắt phải

    to reduce to silence bắt phải im lặng

    to reduce to submission bắt phải phục tùng

đổi, biến đổi (sang một trạng thái, hình thức đơn giản hơn, kém hơn)

    to reduce something to ashes biến vật gì thành tro bụi

giáng cấp, hạ tầng công tác (một sĩ quan)

    to reduce an officer to the ranks giáng cấp một sĩ quan xuống làm lính thường

chinh phục được, bắt phải đầu hàng

    to reduce a province chinh phục được một tỉnh

    to reduce a fort bắt một pháo đài để đầu hàng

(y học) chữa, bó (xương gây), nắn (chỗ trật khớp)

(hoá học) khử

(toán học) rút gọn; quy về

    reduced characteristic equation phương trình đặc trưng rút gọn

(kỹ thuật) cán dát (kim loại); ép, nén

nội động từ

tự làm cho nhẹ cân đi (người)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "reduce"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.