wan
wan![](img/dict/02C013DD.png) | [wɔn] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xanh xao; vàng vọt; nhợt nhạt (người, bề ngoài của anh ta..) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a wan complexion | | nước da xanh xao | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a wan light | | ánh sáng nhợt nhạt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | uể oải, mệt mỏi, không thần sắc (người) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a wan smile | | một nụ cười mệt mỏi |
/wɔn/
tính từ
xanh xao; nhợt nhạt, yếu ớt a wan complexion nước da xanh xao a wan light ánh sáng nhợt nhạt
uể oải, mệt mỏi, không thần sắc (người)
|
|