Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
advert




advert
['ædvə:t]
danh từ
(thông tục) sự quảng cáo


/əd'və:t/

nội động từ
ám chỉ (nói hoặc viết); nói đến, kể đến
tai hoạ, tai ương

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "advert"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.