Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
apeak




apeak
[ə':pi:k]
tính từ & phó từ
(hàng hải) thẳng xuống, thẳng đứng
oars apeak
mái chèo thẳng đứng


/ə':pi:k/

tính từ & phó từ
(hàng hải) thẳng xuống, thẳng đứng
oars apeak mái chèo thẳng đứng

Related search result for "apeak"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.