Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
arouse




arouse
[ə'rauz]
ngoại động từ
đánh thức
khuấy động, gợi
to arouse hatred
gợi lòng căm thù


/ə'rauz/

ngoại động từ
đánh thức
khuấy động, gợi
to arouse harred gợi lòng căm thù
(nghĩa bóng) thức tỉnh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "arouse"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.