![](img/dict/02C013DD.png) | ['bækgraund] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | phần trong một cảnh quan, cảnh trí hoặc bảng miêu tả làm nền cho những vật hoặc những người chính; nền; hậu cảnh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a dress with red spots on a white background |
| áo nền trắng chấm đỏ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | background music |
| nhạc nền |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tình hình và sự kiện vây quanh và làm ảnh hưởng cái gì; bối cảnh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | these political developments should be seen against a background of increasing East -West tension |
| những diễn biến chính trị này phải được xem xét trong bối cảnh sự căng thẳng Đông-Tây ngày càng tăng lên |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | background information |
| thông tin cơ sở |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tầng lớp xã hội, sự giáo dục, đào tạo của một người; lai lịch |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | He has a working class background |
| anh ta thuộc tầng lớp công nhân |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thông tin cần thiết để hiểu một vấn đề |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | can you give me more background on the company's financial position? |
| bạn có thể cho tôi biết thêm thông tin cơ bản về tình hình tài chính của công ty hay không? |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to stay in the background |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đứng ở vị trí kín đáo (không ai để ý); tránh mặt |