bell![](img/dict/D82ED8B3.GIF)
bell
A bell makes a beautiful sound when you ring it.![](img/dict/02C013DD.png) | [bel] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái chuông; nhạc (ở cổ ngựa...) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thực vật học) tràng hoa |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (địa lý,địa chất) thể vòm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to bear the bell |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giữ vai trò phụ trách, giữ vai trò lãnh đạo, ở địa vị hàng đầu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to bear (carry) away the bell |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chiếm giải nhất trong cuộc thi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to lose the bell |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thất bại trong cuộc thi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to ring the bell |
| ![](img/dict/633CF640.png) | rung chuông |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thực vật học) tiến bộ, đạt được những kết quả tốt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to ring one's own bell |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tự mình làm quảng cáo cho mình, tự mình khua chuông gõ mõ cho mình |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | buộc chuông vào, treo chuông vào |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to bell the cat |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đứng mũi chịu sào; giơ đầu chịu báng |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiếng kêu động đực (hươu nai) |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | kêu, rống (hươu nai động đực) |
![](images/green.png)
(Tech) chuông
![](img/dict/02C013DD.png)
/bel/
![](images/hoa.png)
danh từ
![](images/green.png)
cái chuông; nhạc (ở cổ ngựa...)
![](images/green.png)
tiếng chuông
![](images/green.png)
(thực vật học) tràng hoa
![](images/green.png)
(địa lý,địa chất) thể vòm !to bear the bell
![](images/green.png)
giữ vai trò phụ trách, giữ vai trò lãnh đạo, ở địa vị hàng đầu !to bear (carry) away the bell
![](images/green.png)
chiếm giải nhất trong cuộc thi !to lose the bell
![](images/green.png)
thất bại trong cuộc thi !to ring the bell
![](images/green.png)
rung chuông
![](images/green.png)
(thực vật học) tiến bộ, đạt được những kết quả tốt !to ring one's own bell
![](images/green.png)
tự mình làm quảng cáo cho mình, tự mình khua chuông gõ mõ cho mình
![](images/hoa.png)
ngoại động từ
![](images/green.png)
buộc chuông vào, treo chuông vào !to bell the cat
![](images/green.png)
đứng mũi chịu sào; giơ đầu chịu báng
![](images/hoa.png)
danh từ
![](images/green.png)
tiếng kêu động đực (hươu nai)
![](images/hoa.png)
nội động từ
![](images/green.png)
kêu, rống (hươu nai động đực)