Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
charmer




charmer
['∫ɑ:mə]
danh từ
người làm phép mê, người bỏ bùa, người dụ
người làm cho say mê; người làm cho vui thích, người làm cho vui sướng
(từ cổ,nghĩa cổ); (đùa cợt) người đàn bà đẹp chim sa cá lặn


/'ʃɑ:mə/

danh từ
người làm phép mê, người bỏ bùa, người dụ
người làm cho say mê; người làm cho vui thích, người làm cho vui sướng
(từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt) người đàn bà đẹp chim sa cá lặn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "charmer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.