citizen     
 
 
 
   citizen  | ['sitizn] |    | danh từ |  |   |   | người dân thành thị |  |   |   | công dân, dân |  |   |   | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người thường dân (trái với quân đội) |  |   |   | citizen of the world |  |   |   | công dân thế giới, người theo chủ nghĩa siêu quốc gia |  |   |   | citizen's arrest |  |   |   | trường hợp luật cho phép công dân bắt giữ kẻ phạm pháp quả tang (hoặc đang bị truy nã) |  
 
 
   /'sitizn/ 
 
     danh từ 
    người dân thành thị 
    công dân, dân 
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người thường dân (trái với quân đội) !citizen of the world 
    công dân thế giới, người theo chủ nghĩa siêu quốc gia 
    | 
		 |