Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coffee break





coffee+break
['kɔfibreik]
danh từ
giờ nghỉ để uống cà phê, giờ nghỉ để giải khát


/'kɔfibreik/

danh từ
giờ nghỉ để uống cà phê, giờ nghỉ để giải khát

Related search result for "coffee break"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.