coming
coming | ['kʌmiη] | | danh từ | | | sự đến, sự tới | | | comings and goings | | | đến và đi | | | the constant comings and goings at a hotel | | những người khách đến và đi không ngừng ở một khách sạn | | | with all the comings and goings, I haven't been able to do any work at all | | người đi kẻ đến liên miên khiến tôi chẳng làm được gì cả | | tính từ | | | sắp tới, sắp đến | | | in coming years | | trong những năm sắp tới | | | có tương lai, có triển vọng, hứa hẹn | | | a coming student | | một học sinh có triển vọng |
/'kʌmiɳ/
danh từ sự đến, sự tới
tính từ sắp tới, sắp đến in coming years trong những năm sắp tới có tương lai, có triển vọng, hứa hẹn a coming student một học sinh có triển vọng
|
|