corn
corn
Corn is a yellow vegetable you can eat on its cob. Corn was grown by Native Americans for thousands of years before the Europeans settled in North America. | [kɔ:n] |
| danh từ |
| | cục chai ở chân |
| | one's pet corn |
| | chỗ đau |
| | to tread on someone's corns |
| | (xem) tread |
| danh từ |
| | hạt ngũ cốc |
| | cây ngũ cốc |
| | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngô, bắp ((cũng) Indian corn) |
| | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) rượu ngô |
| | to acknowledge the corn |
| | công nhận lời của ai là đúng |
| | nhận lỗi |
| | to carry corn |
| | (từ lóng) lợi dụng sự may mắn một cách khôn ngoan; lợi dụng sự thành công một cách khôn ngoan |
| | to feel somebody on soft corn |
| | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) khen ai, tán tụng ai, cho ai đi tàu bay |
| | to measure another's corn by one's own bushel |
| | (xem) bushel |
| ngoại động từ |
| | muối bằng muối hột, muối (thịt...) |
| | corned beef |
| thịt bò muối |
| | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) viên thành hạt nhỏ |
| | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nuôi bằng ngô |
/kɔ:n/
danh từ
chai (chân) !one's pet corn
chỗ đau !to tread on someone's corns
(xem) tread
danh từ
hạt ngũ cốc
cây ngũ cốc
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngô, bắp ((cũng) Indian corn)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) rượu ngô !to acknowledge the corn
công nhận lời của ai là đúng
nhận lỗi !to carry corn
(từ lóng) lợi dụng sự may mắn một cách khôn ngoan; lợi dụng sự thành công một cách khôn ngoan !to feel somebody on soft corn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) khen ai, tán tụng ai, cho ai đi tàu bay !to measure another's corn by one's own bushel
(xem) bushel
ngoại động từ
muối bằng muối hột, muối (thịt...)
corn ed beef thịt bò muối
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) viên thành hạt nhỏ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nuôi bằng ngô