![](img/dict/02C013DD.png) | ['i:zi] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ung dung; thoải mái |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | easy manners |
| cử chỉ ung dung |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thanh thản, dễ chịu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to lead an easy life |
| sống một cuộc sống dễ chịu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | my mind is easier now |
| đầu óc tôi bây giờ đã thanh thản hơn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | dễ, dễ dàng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | an easy exam |
| một kỳ thi dễ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | an easy place to reach |
| một nơi dễ đến |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the place is easy to reach |
| nơi đó dễ đến |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | easy of access |
| dễ tiếp cận, dễ gần gũi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | easy money |
| tiền kiếm được dễ dàng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | dễ bị người khác lừa |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | an easy victim/prey |
| nạn nhân/con mồi khờ khạo |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | dễ chịu; không khó tính |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | an easy teacher |
| một ông thầy dễ chịu |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thương nghiệp) ít người mua, ế ẩm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | easy circumstances |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sự sung túc, cuộc sống phong lưu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | easy of virtue |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lẳng lơ (đàn bà) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | easy game |
| ![](img/dict/633CF640.png) | người dễ bị bắt nạt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | easy on the ear/eye |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dễ chịu khi nghe hoặc nhìn vào |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | this music is easy on the ear late at night |
| nhạc này đêm khuya nghe rất dễ chịu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to have an easy time of it |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không gặp trở ngại khi làm gì |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to take the easy way out |
| ![](img/dict/633CF640.png) | khéo xoay xở |
| ![](img/dict/809C2811.png) | I'm easy |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tôi thì sao cũng được |
| ![](img/dict/809C2811.png) | free and easy |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thoải mái, không câu nệ hình thức |
| ![](img/dict/809C2811.png) | as easy as anything/as pie/as ABC/as falling off a log/as winking |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dễ vô cùng, chẳng khó khăn chút nào |
| ![](img/dict/809C2811.png) | an easy touch |
| ![](img/dict/633CF640.png) | người dễ dãi về tiền bạc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | on easy terms |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nói về tiền vay) có lãi suất thấp; (nói về việc mua) cho phép người mua trả dần trong một thời gian dài |
![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (như) một mệnh lệnh di chuyển nhẹ nhàng và từ từ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | easy with that chair - one of its legs is loose |
| cẩn thận với cái ghế đó - một chân của nó bị long |
| ![](img/dict/809C2811.png) | easier said than done |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nói dễ hơn làm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | easy come, easy go |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vào dễ thì ra cũng dễ (tiền bạc dễ kiếm thì (cũng) dễ hết) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I often win money at cards but never save a penny - 'easy come, easy go' is my motto |
| Tôi thường kiếm được tiền nhờ đánh bài nhưng chẳngbao giờ tiết kiệm được một xu - 'Vào dễ thì ra cũng dễ' là khẩu hiệu của tôi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | easy/gently does it |
| ![](img/dict/633CF640.png) | công việc này nên làm từ từ và thận trọng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to go easy |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giảm bớt cường độ làm việc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to go easy on/with somebody/something |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cẩn thận, nhẹ nhàng, vừa phải với ai/cái gì |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Go easy on the milk; we all want some |
| uống sữa vừa phải thôi, tất cả chúng ta đều cần mỗi người một ít |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | You should go easy on that boy, he's only young |
| anh nên nhẹ nhàng với thằng bé hơn, nó hãy còn non nớt mà |
| ![](img/dict/809C2811.png) | stand easy |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (mệnh lệnh trong quân đội) đứng được tự do chuyển động hơn; ở tư thế đứng nghỉ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to take it/things easy |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không làm việc quá căng thẳng; nghỉ ngơi |