Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
emergency





emergency
[i'mə:dʒensi]
danh từ
sự khẩn cấp; tình trạng khẩn cấp
You should only use this door in an emergency/ in case of emergency
Anh chỉ nên sử dụng cửa này trong trường hợp khẩn cấp
The government has declared a state of emergency
Chính phủ đã tuyên bố tình trạng khẩn cấp
như casualty 3



trường hợp bất ngờ, sự hỏng bất ngờ

/i'mə:dʤensi/

danh từ
tình trạng khẩn cấp
on emergency; in case of emergency trong trường hợp khẩn cấp
(y học) trường hợp cấp cứu !to rise to the emergency
vững tay, đủ sức đối phó với tình thế

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "emergency"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.