flabby
flabby | ['flæbi] |  | tính từ | |  | nhũn, mềm, nhẽo nhèo | |  | a flabby muscle | | bắp thịt nhẽo nhèo | |  | (nghĩa bóng) mềm yếu, uỷ mị | |  | flabby will | | ý chí mềm yếu | |  | flabby character | | tính nết uỷ mị |
/'flæbi/
tính từ
nhũn, mềm, nhẽo nhèo a flabby muscle bắp thịt nhẽo nhèo
(nghĩa bóng) mềm yếu, uỷ mị flabby will ý chí mềm yếu flabby character tính nết uỷ mị
|
|