flabby
flabby![](img/dict/02C013DD.png) | ['flæbi] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhũn, mềm, nhẽo nhèo | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a flabby muscle | | bắp thịt nhẽo nhèo | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) mềm yếu, uỷ mị | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | flabby will | | ý chí mềm yếu | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | flabby character | | tính nết uỷ mị |
/'flæbi/
tính từ
nhũn, mềm, nhẽo nhèo a flabby muscle bắp thịt nhẽo nhèo
(nghĩa bóng) mềm yếu, uỷ mị flabby will ý chí mềm yếu flabby character tính nết uỷ mị
|
|