fox![](img/dict/BCB93FB7.GIF)
fox
The fox is a meat-eating mammal with a long, bushy tail.![](img/dict/02C013DD.png) | [fɔks] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (động vật học) con cáo |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bộ da lông cáo |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | người xảo quyệt; người láu cá, người ranh ma |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thiên văn học) chòm sao con Cáo (ở phương bắc) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sinh viên năm thứ nhất |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to set a fox to keep one's geese |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nuôi ong tay áo |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) dùng mưu mẹo để đánh lừa, dở trò láu cá để đánh lừa |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm (cho những trang sách...) có những vết ố nâu (như) lông cáo |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm chua (bia...) bằng cách cho lên men |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vá mũi (giày) bằng miếng da mới |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | có những vết ố nâu (trang sách) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bị chua vì lên men (bia...) |
![](img/dict/02C013DD.png)
/fɔks/
![](images/hoa.png)
danh từ
![](images/green.png)
(động vật học) con cáo
![](images/green.png)
bộ da lông cáo
![](images/green.png)
người xảo quyệt; người láu cá, người ranh ma
![](images/green.png)
(thiên văn học) chòm sao con Cáo (ở phương bắc)
![](images/green.png)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sinh viên năm thứ nhất !to set a fox to kee[ one's geese
![](images/green.png)
nuôi ong tay áo
![](images/hoa.png)
ngoại động từ
![](images/green.png)
(từ lóng) dùng mưu mẹo để đánh lừa, dở trò láu cá để đánh lừa
![](images/green.png)
làm (cho những trang sách...) có những vết ố nâu (như lông cáo)
![](images/green.png)
làm chua (bia...) bằng cách cho lên men
![](images/green.png)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vá mũi (giày) bằng miếng da mới
![](images/hoa.png)
nội động từ
![](images/green.png)
dùng mưu mẹo; dở trò xảo quyệt, dở trò láu cá để đánh lừa
![](images/green.png)
có những vết ố nâu (trang sách)
![](images/green.png)
bị chua vì lên men (bia...)