|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
greet
greet | [gri:t] | | ngoại động từ | | | chào, chào hỏi, đón chào | | | to greet somebody with a smile | | mỉm cười chào ai | | | chào mừng, hoan hô | | | to greet somebody's victory | | chào mừng thắng lợi của ai | | | to greet someone's speech with cheers | | vỗ tay hoan hô bài nói của ai | | | bày ra (trước mắt); đập vào (mắt, tai); vang đến, vọng đến (tai) | | | a grand sight greeted our eyes | | một cảnh hùng vĩ bày ra trước mắt như đón mừng chúng tôi | | | to greet the ear | | rót vào tai | | nội động từ | | | (Ê-cốt) khóc lóc, than khóc |
/gri:t/
ngoại động từ chào, chào hỏi, đón chào to greet somebody with a smile mỉm cười chào ai chào mừng, hoan hô to greet somebody's victory chào mừng thắng lợi của ai to greet someone's speech with cheers vỗ tay hoan hô bài nói của ai bày ra (trước mắt); đập vào (mắt, tai); vang đến, vọng đến (tai) a grand sight greeted our eyes một cảnh hùng vĩ bày ra trước mắt như đón mừng chúng tôi to greet the ear rót vào tai
nội động từ (Ê-cốt) khóc lóc, than khóc
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "greet"
|
|