Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reside




reside
[ri'zaid]
nội động từ
có nhà của mình ở một nơi nhất định; sinh sống; cư trú
He resides at 191 Hoang Van Thu Street
Ông ta cư ngụ tại số 191 phố Hoàng Văn Thụ
To reside abroad
cư trú ở nước ngoài
to reside in college
ở trong trường cao đẳng
(to reside in somebody / something) hiện có hoặc tập trung vào ai/cái gì
Supreme authority resides in the President/State
quyền lực tối cao ở trong tay Tổng thống/Nhà nưởc
the right to decide the matter resides in the Supreme Court
quyền quyết định vấn đề thuộc về toà án tối cao


/ri'zaid/

nội động từ
ở tại, trú ngụ, cư trú
to reside in HangBong street ở tại phố Hàng Bông
to reside abroad trú ngụ tại nước ngoài
the difficulty resides in this... (nghĩa bóng) khó khăn là ở chỗ...
( in) thuộc về (thẩm quyền, quyền hạn...)
the right to decide the matter resides in the Supreme Court quyền quyết định vấn đề thuộc về toà án tối cao

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "reside"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.