![](img/dict/02C013DD.png) | [rig] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hàng hải) cách sắp đặt, các thiết bị (như) buồm, cột buồm, dây thừng trên tàu thuyền |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cách ăn mặc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be in full rig |
| (thông tục) mặc quần áo sang trọng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | in working rig |
| mặc quần áo đi làm |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kỹ thuật) thiết bị |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hàng hải) trang bị cho tàu thuyền |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | lắp ráp (máy bay) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ out) mặc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he was rigged out in his Sunday best |
| anh ta mặc quần áo diện nhất của mình |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ up) dựng lên (cái gì một cách vội vàng bằng những thứ chấp vá và linh tinh) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to rig up a puppet administration |
| (nghĩa bóng) dựng lên một chính quyền bù nhìn |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hàng hải) được trãng bị những thứ cần thiết |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | con thú đực (ngựa, bò...) chỉ có một hòn dái; con thú đực bị thiến sót |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự lừa đảo, sự lừa gạt, thủ đoạn xảo trá; trò chơi khăm |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thương nghiệp) sự mua vét hàng hoá để đầu cơ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đầu cơ làm biến động thị trường chứng khoán |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | lừa đảo, gian lận |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to rig an election |
| tổ chức một cuộc bầu cử gian lận |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to rig the market |
| dùng thủ đoạn để làm lên xuống giá cả thị trường một cách bất thường giả tạo |