![](img/dict/02C013DD.png) | ['ripl] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự gợn sóng lăn tăn (làn tóc, dải ruy băng...) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vật giống như sóng gợn (về bề ngoài hoặc trong động tác) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | slight ripples on the surface of the metal |
| những vệt như sóng gợn nhẹ trên bề mặt của kim loại |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiếng rì rầm; tiếng róc rách |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a ripple of conversation |
| tiếng nói chuyện rì rầm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the ripple of the brook |
| tiếng róc rách của dòng suối |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | gợn sóng lăn tăn (làn tóc, mặt nước) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | rì rầm; róc rách |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | soft laughter rippled next door |
| nhà bên có tiếng cười rì rầm khe khẽ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the brook is rippling |
| suối róc rách |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm cho gợn sóng lăn tăn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm cho rì rào khẽ lay động |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | wind rippling the lake |
| gió thổi mặt hồ gợn sóng lăn tăn |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (ngành dệt) máy chải (sợi lanh để gỡ hết hột) |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chải (lanh) bằng máy chải |