rude
rude | [ru:d] | | tính từ | | | khiếm nhã, bất lịch sự, hỗn láo, vô lễ, láo xược; thô lỗ | | | what a rude reply! | | một câu trả lời quá xấc láo! | | | it's rude to interrupt | | ngắt lời là khiếm nhã | | | to be rude to somebody | | thô lỗ đối với ai | | | thô sơ, đơn giản | | | cotton in its rude state | | bông chưa chế biến | | | rude stone implements | | những công cụ thô sơ bằng đá | | | man rợ, không văn minh, không đứng đắn, suồng sã (một câu chuyện..) | | | a rather rude joke | | câu nói đùa có phần suồng sã | | | in a rude state of civilization | | trong trạng thái man rợ | | | dữ dội, làm sửng sốt; đột ngột | | | a rude shock | | cái va mạnh đột ngột | | | a rude awakening | | sự thức tỉnh đột ngột | | | a rude reminder of the danger they were in | | một sự nhắc nhở mạnh mẽ về cảnh hiểm nghèo mà họ đang lâm vào | | | in rude health | | | tráng kiện, khoẻ mạnh | | | an old man in rude health | | một ông cụ già tráng kiện |
/ru:d/
tính từ khiếm nhã, bất lịch sự, vô lễ, láo xược; thô lỗ a rude reply một câu trả lời bất lịch sự to be rude to somebody thô lỗ đối với ai thô sơ cotton in its rude state bông chưa chế biến man rợ, không văn minh in a rude state of civilization trong trạng thái man rợ mạnh mẽ, dữ dội, đột ngột a rude shock cái va mạnh đột ngột a rude awakening sự thức tỉnh đột ngột tráng kiện, khoẻ mạnh an old man in rude health một ông cụ già tráng kiện
|
|