sculp
sculp![](img/dict/02C013DD.png) | [skʌlp] | | Cách viết khác: | | sculpture | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['skʌlpt∫ə] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như sculpture |
/'skʌlptʃə/ (sculp) /skʌlp/
danh từ
thuật điêu khắc, thuật chạm trổ
công trình điêu khắc
(sinh vật học) đường vân, nét chạm (trên vỏ sò...)
động từ
điêu khắc, chạm trổ; trang trí bằng điêu khắc
là nhà điêu khắc
(sinh vật học), (động tính từ quá khứ) có nét chạm (vỏ sò...)
|
|