Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
snow-break




snow-break
['snou'breik]
danh từ
sự tan tuyết
cái chắn tuyết, cái gạt tuyết (trên đường sắt...)


/'snoubreik/

danh từ
sự tan tuyết
cái chắn tuyết, cái gạt tuyết (trên đường sắt...)

Related search result for "snow-break"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.