tour ![](images/dict/t/tour.gif)
tour![](img/dict/02C013DD.png) | [tuə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cuộc đi du lịch, chuyến đi du lịch | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a tour round the world | | cuộc đi vòng quanh thế giới | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cuộc đi dạo, cuộc đi thăm ngắn tới một địa điểm, qua một địa điểm | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to go for a tour round the town | | đi dạo chơi thăm thành phố | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cuộc kinh lý | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | tour of inspection | | cuộc đi kinh lý kiểm tra | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | theatrical tour | | cuộc đi biểu diễn ở nhiều nơi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thời gian thực hiện nhiệm vụ ở nước ngoài | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cuộc đi ngoại giao | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cuộc thao diễn quân sự | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ in something) đi du lịch | | ![](img/dict/809C2811.png) | on tour | | ![](img/dict/633CF640.png) | đang đi lưu diễn |
/tuə/
danh từ
cuộc đi, cuộc đi du lịch a tour round the world cuộc đi vòng quanh thế giới
cuộc đi chơi, cuộc đi dạo to go for a tour round the town đi dạo chơi thăm thành phố
cuộc kinh lý tour of inspection cuộc đi kinh lý kiểm tra theatrical tour cuộc đi biểu diễn ở nhiều nơi
ngoại động từ
đi, đi du lịch
|
|