unset
unset![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌn'set] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chưa lặn (mặt trời) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không dát, không nạm (đá quý) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không đặt (bẫy) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không bó bột (chân gẫy) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không nghiêm nghị, không nghiêm trang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không cố định, không chầm chậm, không bất động | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không định, không cố ý, không nhất định, không kiên quyết, hay thay đổi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không sửa soạn trước, không sẵn sàng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không đẹp |
/' n'set/
tính từ
chưa lặn (mặt trời)
không dát, không nạm (đá quý)
không đặt (bẫy)
không bó bột (chân gẫy)
|
|