urge
urge | [ə:dʒ] | | danh từ | | | sự thúc đẩy mạnh mẽ, sự ham muốn mạnh mẽ; sự thôi thúc | | | sexual urges | | những ham muốn mạnh mẽ về tình dục | | ngoại động từ | | | thúc, thúc giục, giục giã | | | to urge the horse onward | | thúc ngựa tiến lên | | | to urge someone to do something | | thúc giục ai làm điều gì | | | nài nỉ, cố thuyết phục | | | the shopkeeper urged me to buy a hat | | nhà hàng nài tôi mua một cái mũ | | | nêu ra, đề xuất, bảy tỏ chủ trương | | | dẫn chứng, viện chứng; nhấn mạnh | | | to urge the need for economy | | nêu lên vấn đề cần thiết phải tiết kiệm; nhấn mạnh sự cần thiết phải tiết kiệm |
/ :d /
danh từ sự thúc đẩy, sự thôi thúc
ngoại động từ thúc, thúc giục, giục gi to urge the horse onward thúc ngựa tiến lên to urge someone to do something thúc giục ai làm điều gì cố nài, cố gắng thuyết phục the shopkeeper urged me to buy a hat nhà hàng nài tôi mua một cái mũ nêu ra, đề xuất, by tỏ chủ trưng; dẫn chứng, viện chứng; nhấn mạnh to urge the need for economy nêu lên vấn đề cần thiết phi tiết kiệm; nhấn mạnh sự cần thiết phi tiết kiệm
|
|